Bước tới nội dung

малҕилэкун тысяча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

малҕилэкун тысяча

  1. tám nghìn.

Tham khảo

[sửa]
  • P. E. Prokopyeva. Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)]. Yakutsk, 2013.