мешковатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]мешковатый
- (об одежде) rộng thùng thình, lụng thụng.
- (перен.) (о человеке) — chậm chạp, vụng về, rù rờ.
Tham khảo
[sửa]- "мешковатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)