Bước tới nội dung

морь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠮᠣᠷᠢ (mori), từ tiếng Mông Cổ trung đại [Mục từ gì?], từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *morin. Cùng gốc với tiếng Buryat морин (morin), tiếng Mông Cổ Khamnigan мори (mori), tiếng Kalmyk мөрн (mörn), tiếng Daur mori, tiếng Bảo An more.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈmɔrʲ/
  • Tách âm: морь (1 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

морь (morʹ)

  1. ngựa.

Từ dẫn xuất

[sửa]