муж
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
муж gđ ((ед., мн. 12b ))
- (супруг) [Người] chồng.
- мой муж — nhà tôi, chồng tôi
- уст. поэт. — (мужчина) bậc nam nhi, bậc trượng phu
- учёный муж — các nhà bác học vĩ đại
Tham khảo[sửa]