мужчина
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мужчина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mužčína |
khoa học | mužčina |
Anh | muzhchina |
Đức | muschtschina |
Việt | mugitrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мужчина gđ ((скл. как ж. 1a))
Tham khảo[sửa]
- "мужчина". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)