Bước tới nội dung

мужественный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мужественный

  1. Dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trường, quả cảm.
    мужественныйнарод — nhân dân dũng cảm
    мужественная женщина — người phụ nữ gan dạ (can đảm, dũng cảm)
    мужественныйхарактер — tính tình can đảm (dũng cảm, quả cảm), tính can trường

Tham khảo

[sửa]