Bước tới nội dung

мчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

мчать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) chở. . . đi rất nhanh, mang. . . đi vùn vụt.
    поезд мчал меня на юг — tàu lửa chở tôi đi rất nhanh về miền nam
    ветер мчит облака — gió thổi mây bay đi rất nhanh
  2. Xem мчаться

Tham khảo

[sửa]