Bước tới nội dung

мышь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

мышь gc

  1. (Con) Chuột (Mus).
    домовая мышь — [con] chuột nhắt, chuột nhà (Mus muculus)
    полевая мышь — [con] chuột đồng (Apodemus agnarius)
    белая мышь — [con] chuột bạch

Tham khảo