мёд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]мёд gđ
- Mật ong, mật.
- (напиток) rượu mật ong.
- не мёд — chẳng phải dễ dàng đâu, không bở đâu, vất vả đấy, khó nhọc đấy, gay go đấy
- на языке мёд, под языком лёд — погов. — khẩu Phật, tâm xà; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; nói năng quân tử; cư xử tiểu nhân
- вашими бы устами да мёд пить — погов. — giá được như lời anh nói thì tốt quá!
Tham khảo
[sửa]- "мёд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)