Bước tới nội dung

мӑйӑх

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chuvash

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мӑйӑх

  1. ria mép.

Đồng nghĩa

[sửa]