наақ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Danh từ[sửa]

наақ (naak̂)

  1. .

Tham khảo[sửa]

  • Mrass Shor trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.