наименьший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

наименьший

  1. Nhỏ nhất, ít nhất.
    наименьшийее расстояние между двумя точками — khoảng cách ngắn nhất (nhỏ nhất) giữa hai điểm

Tham khảo[sửa]