накреняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]накреняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накрениться)
Tham khảo
[sửa]- "накреняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
накреняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накрениться)