Bước tới nội dung

накреняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

накреняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накрениться)

  1. (о корабле) nánh, [bị] nghiêng
  2. (о стене, здании) [bị] xiêu.

Tham khảo

[sửa]