намёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

намёк

  1. (Lời, điều) Ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh, ám dụ.
    сделать намёк — ám chỉ
    неясные намёки — những lời bóng gió xa xôi, những lwòi ám chỉ mập mờ
  2. .
    нет и намёка — hoàn toàn không [có], tịnh không

Tham khảo[sửa]