Bước tới nội dung

нар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ trung đại [cần chữ viết] (naran, mặt trời), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *naran (mặt trời). So sánh với tiếng Khiết Đan 𘲺 (nair).

Cùng gốc với tiếng Buryat наран (naran), tiếng Mông Cổ Khamnigan нара (nara), tiếng Kalmyk нарн (narn), tiếng Đông Hương naran, tiếng Bảo An narang, tiếng Khang Gia narɔ, tiếng Mogholi ناران (naran).

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Hure, Nội Mông" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. mn, /nɐɾ/

Danh từ

[sửa]

нар (nar) (chính tả Mongolian ᠨᠠᠷᠠ (nara)); (hidden-n declension)

  1. mặt trời.

Từ dẫn xuất

[sửa]