Bước tới nội dung

населённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

населённый

  1. Đông người ở, đông dân cư.
    населённый край — cùng đông dân cư
    населённая квартира — căn nhà đông người ở
    населённый пункт — khu dân cư, điểm dân cư

Tham khảo

[sửa]