Bước tới nội dung

наём

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-1*a наём

  1. (рабочих) [sự] thuê, mướn, thuê mướn.
    работать по найму — làm thuê, làm mướn
  2. (помещения) [sự] thuê.
    плата за наём квартиры — tiền thuê nhà

Tham khảo

[sửa]