Bước tới nội dung

невдомёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

невдомёк

  1. в знач. сказ. (thông tục) —  :
    мне и невдомёк — cái đó thật là tôi không ngờ đến ( không nghĩ ra)
    мне невдомёк, что... — tôi không ngờ là...

Tham khảo

[sửa]