невознаградимый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
невознаградимый
- (непоправимый) không thể bù lại được, không thể vãn hồi được.
- невознаградимая утрата — [sự] tổn thất không thể bù lại được
- (очень значительный) không thể nào đền bồi được, vô cùng lớn lao.
- невознаградимая услуга — công trạng vô cùng lớn lao
Tham khảo[sửa]
- "невознаградимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)