невооружённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

невооружённый

  1. Không vũ trang, không võ trang, tay không.
    невооружённым глазом — bằng mắt trần, bằng mắt thường

Tham khảo[sửa]