ненормированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

ненормированный

  1. Không định mức.
    ненормированный труд — lao động không định mức
    ненормированный рабочий день — ngày lao động không định mức

Tham khảo[sửa]