ненормированный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
ненормированный
- Không định mức.
- ненормированный труд — lao động không định mức
- ненормированный рабочий день — ngày lao động không định mức
Tham khảo[sửa]
- "ненормированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)