Bước tới nội dung

định mức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗḭ̈ʔŋ˨˩ mɨk˧˥ɗḭ̈n˨˨ mɨ̰k˩˧ɗɨn˨˩˨ mɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˨˨ mɨk˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ mɨk˩˩ɗḭ̈ŋ˨˨ mɨ̰k˩˧

Danh từ

định mức

  1. Mức quy định về lao động, thời gian, vật liệu v.v. để hoàn thành một công việc hay một lượng sản phẩm
    Nâng cao định mức lao động
    Hoàn thành vượt định mức