неоплатный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
неоплатный
- Không trả được, không trả nổi.
- неоплатный долг — [món] nợ không trả được, nợ không trả nổi
- я у вас в неоплатныйом долгу, я ваш неоплатный должник — tôi chịu ơn anh mà không biết lấy gì đền đáp được
Tham khảo[sửa]
- "неоплатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)