неорганический
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
неорганический
- Vô cơ.
- неорганическая химия — hóa học vô cơ
Tham khảo[sửa]
- "неорганический". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)