vô cơ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ kəː˧˧ | jo˧˥ kəː˧˥ | jo˧˧ kəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ kəː˧˥ | vo˧˥˧ kəː˧˥˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ vô (“không”) + cơ (“cơ thể”).
Tính từ[sửa]
vô cơ
Trái nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: неорганический (neorganíčeskij)
- Tiếng Pháp: inorganique