Bước tới nội dung

vô cơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ kəː˧˧jo˧˥ kəː˧˥jo˧˧ kəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ kəː˧˥vo˧˥˧ kəː˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ (“không”) + (“cơ thể”).

Tính từ

[sửa]

vô cơ

  1. Không thuộc hợp chất hữu cơ.

Trái nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]