непродолжительный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
непродолжительный
- Không lâu, ngắn ngủi, ngắn.
- в течение непродолжительного времени — Trong một thời gian ngắn ngủi (không lâu, ngắn)
Tham khảo[sửa]
- "непродолжительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)