Bước tới nội dung

нооһон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value)., so sánh với tiếng Mông Cổ ноос (noos), tiếng Kalmyk ноосн (noosn).

Danh từ

[sửa]

нооһон (noohon)

  1. len.