Bước tới nội dung

нюх

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нюх (thông tục)

  1. (Sự, tài) Đánh hơi.
    перен. — tài đánh hơi, tài đoán trước, tài tiên đoán

Tham khảo

[sửa]