Bước tới nội dung

нёбный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нёбный

  1. (анат.) [thuộc về] vòm miệng, khẩu cái.
  2. (лингв.) [thuộc về] âm vòm miệng, âm khẩu cái.
    нёбные согласные — [các] phụ âm vòm miệng

Tham khảo

[sửa]