обвёртывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
обвёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвернуть) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "обвёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
обвёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обвернуть) ‚(В)