Bước tới nội dung

общераспространнённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

общераспространнённый

  1. Phổ biến, chung.
    общераспространнённое мнение — ý kiến phổ biến, ý kiến chung
    общераспространнённое явление — hiện tượng phổ biến

Tham khảo

[sửa]