общераспространнённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]общераспространнённый
- Phổ biến, chung.
- общераспространнённое мнение — ý kiến phổ biến, ý kiến chung
- общераспространнённое явление — hiện tượng phổ biến
Tham khảo
[sửa]- "общераспространнённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)