Bước tới nội dung

одержимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

одержимый

  1. Bị ám ảnh.
    одержимый страхом — bị nỗi sợ hãi ám ảnh
    в знач. сущ. м. — người điên, kẻ điên cuồng

Tham khảo

[sửa]