Bước tới nội dung

одёжка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

одёжка gc (thông tục)

  1. :
    по одёжкае протягивай ножки погов. — tùy túi tiền mà tiêu, liệu cơm gắp mắm

Tham khảo

[sửa]