ознакомляться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
ознакомляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ознакомиться) ‚(с Т)
Tham khảo[sửa]
- "ознакомляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ознакомляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ознакомиться) ‚(с Т)