Bước tới nội dung

окрылённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

окрылённый

  1. Phấn chấn, phấn khởi, được cổ vũ (khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy, chắp cánh).
    окрылённый надеждой — phấn khởi vì hy vọng, được niềm hy vọng chắp cánh

Tham khảo

[sửa]