окрылённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
окрылённый
- Phấn chấn, phấn khởi, được cổ vũ (khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy, chắp cánh).
- окрылённый надеждой — phấn khởi vì hy vọng, được niềm hy vọng chắp cánh
Tham khảo[sửa]
- "окрылённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)