Bước tới nội dung

ольтырық

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ольтырық

  1. hòn đảo.

Đồng nghĩa

[sửa]