Bước tới nội dung

hòn đảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
đảo

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɔ̤n˨˩ ɗa̰ːw˧˩˧hɔŋ˧˧ ɗaːw˧˩˨hɔŋ˨˩ ɗaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɔn˧˧ ɗaːw˧˩hɔn˧˧ ɗa̰ːʔw˧˩

Danh từ

[sửa]

hòn đảo

  1. Khoảng đất nổi lên ở giữa sông giữa biển.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]