он тӧрт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chulym[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

он тӧрт

  1. mười bốn.

Tiếng Khakas[sửa]

Số từ[sửa]

он тӧрт (on tört)

  1. mười bốn.
    Ана іди Авраамнаң Давидке теере прай он тӧрт тӧл полған
    Ana ìdi Avraamnañ Davidke teere pray on tört töl polğan
    Như vậy, từ Áp-ra-ham cho đến Đa-vít, hết thảy có mười bốn đời (Mat 1:1)