оперный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

оперный

  1. (Thuộc về) Ca kịch, nhạc kịch, kịch hát, ô-pê-ra.
    оперная ария — đoạn độc tấu ca kịch, lời độc ca trong nhạc kịch
    оперный певец — ca sĩ nhạc kịch, người hát ô-pê-ra
    оперный театр — nhà hát ca kịch (nhạc kịch, ô-pê-ra)
    оперная сцена — sân khấu ca kịch (nhạc kịch, ô-pê-ra)

Tham khảo[sửa]