оплодотворять
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
оплодотворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оплодотворить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "оплодотворять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
оплодотворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оплодотворить) ‚(В)