орангутанг
Giao diện
Tiếng Buryat
[sửa]Danh từ
[sửa]орангутанг (orangutang)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]орангутанг gđ
Tham khảo
[sửa]- "орангутанг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
орангутанг (orangutang)
орангутанг gđ