орёл
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
орёл gđ
- (Chim) Đại bàng (Aquila).
- перен. — chim bằng
- .
- орёл и решка — đánh sấp ngửa, gieo tiền đoán âm dương
- созвездие Орла — chòm sao Thiên ưng (Aquila)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “орёл”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)