орёл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

орёл

  1. (Chim) Đại bàng (Aquila).
    перен. — chim bằng
  2. .
    орёл и решка — đánh sấp ngửa, gieo tiền đoán âm dương
    созвездие Орла — chòm sao Thiên ưng (Aquila)

Tham khảo[sửa]