орёл
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1*b орёл gđ
- (Chim) Đại bàng (Aquila).
- перен. — chim bằng
- .
- орёл и решка — đánh sấp ngửa, gieo tiền đoán âm dương
- созвездие Орла — chòm sao Thiên ưng (Aquila)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)