Bước tới nội dung

осиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

осиный

  1. (Thuộc về) Ong vẽ, ong vò vẽ.
    осиное гнездо — = hang hùm nọc rắn
    осиная талия — thắt đáy lưng ong, eo lưng ong

Tham khảo

[sửa]