ong vò vẽ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
awŋ˧˧ vɔ̤˨˩ vɛʔɛ˧˥ | awŋ˧˥ jɔ˧˧ jɛ˧˩˨ | awŋ˧˧ jɔ˨˩ jɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
awŋ˧˥ vɔ˧˧ vɛ̰˩˧ | awŋ˧˥ vɔ˧˧ vɛ˧˩ | awŋ˧˥˧ vɔ˧˧ vɛ̰˨˨ |
Xem thêm[sửa]
- Như ong vẽ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ong vò vẽ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)