Bước tới nội dung

ост

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ост (мор.)

  1. (направление) [phương, hướng, phía] đông.
  2. (ветер) gió đông.

Tham khảo

[sửa]