осёл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khakas[sửa]

Danh từ[sửa]

осёл (osyol)

  1. lừa.

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

осёл

  1. (Con) Lừa (Asinus).
    бран. — đồ ngu, đồ thân lừa ưa nặng
  2. .
    упрямый как осёл — = đầu bò đầu bướu

Tham khảo[sửa]