осёл
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1*b осёл gđ
- (Con) Lừa (Asinus).
- бран. — đồ ngu, đồ thân lừa ưa nặng
- .
- упрямый как осёл — = đầu bò đầu bướu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)