ответвляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]ответвляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ответвиться)
Tham khảo
[sửa]- "ответвляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ответвляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ответвиться)