отвлечённый
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]отвлечённый
- Trừu tượng.
- отвлечённое понятие — khái niệm trừu tượng
- отвлечённыйие идеи — tư tưởng trừu tượng
- отвлечённое имя существительное — грам. — danh từ trừu tượng
- отвлечённое число — мат. — hư số
Tham khảo
[sửa]- "отвлечённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)