отвлечённый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
отвлечённый
- Trừu tượng.
- отвлечённое понятие — khái niệm trừu tượng
- отвлечённыйие идеи — tư tưởng trừu tượng
- отвлечённое имя существительное — грам. — danh từ trừu tượng
- отвлечённое число — мат. — hư số
Tham khảo[sửa]
- "отвлечённый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)