Bước tới nội dung

отвлечённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отвлечённый

  1. Trừu tượng.
    отвлечённое понятие — khái niệm trừu tượng
    отвлечённыйие идеи — tư tưởng trừu tượng
    отвлечённое имя существительное грам. — danh từ trừu tượng
    отвлечённое число мат. — hư số

Tham khảo

[sửa]