отлагательство
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
отлагательство gt
- (Sự) Hoãn lại, trì hoãn.
- дело не терпит отлагательства — công việc không thể trì hoãn, việc cấp bách, việc khẩn cấp
- без всяких отлагательств — không được trùng trình, ngay tức thì, ngay lập tức, ngay tức khắc, không lôi thôi gì cả
Tham khảo[sửa]
- "отлагательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)