отмежёвывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
отмежёвывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отмежевать))
- vạch ranh giới, phân giới hạn, khoanh giới, phân bờ.
- перен. — phân [rõ] ranh giới, phân định giới hạn, tách... ra
Tham khảo[sửa]
- "отмежёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)